Danh sách chi tiết 63 tỉnh thành Việt Nam cập nhật mới nhất

Theo kết quả điều tra dân số ngày 1/4/2019 của Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam là 96.208.984 người. Đơn vị tỉnh thành đông dân nhất là Thành phố Hồ Chí Minh có 8.993.083 người, xếp thứ 2 là thủ đô Hà Nội với dân số 8.053.663 người.

Tỉnh có ít dân số nhất là Bắc Kạn với 313.905 người, kế đến là các tỉnh Lai Châu, Kon Tum. Tính theo diện tích, tỉnh có diện tích lớn nhất là Nghệ An và nhỏ nhất là tỉnh Bắc Ninh.

Dưới đây là danh sách chi tiết 63 tỉnh thành Việt Nam cập nhật mới nhất:

Số thứ tựTên tỉnh,thành phốTỉnh lỵKhu vựcDân số(người)Diện tích(km²)Mật độ(người/km2)Hành chínhcấp Huyện
1An GiangThành phố Long XuyênĐồng bằng sông Cửu Long1.908.3523.536,7054011
2Bà Rịa – Vũng TàuThành phố Bà RịaĐông Nam Bộ1.148.3131.980,805808
3Bạc LiêuThành phố Bạc LiêuĐồng bằng sông Cửu Long907.2362.6693407
4Bắc GiangThành phố Bắc GiangĐông Bắc Bộ1.803.9503.851,4046810
5Bắc KạnThành phố Bắc Kạn313.9054.860658
6Bắc NinhThành phố Bắc NinhĐồng bằng sông Hồng1.368.840822,71.6648
7Bến TreThành phố Bến TreĐồng bằng sông Cửu Long1.288.4632.394,605389
8Bình DươngThành phố Thủ Dầu MộtĐông Nam Bộ2.426.5612.694,709009
9Bình ĐịnhThành phố Quy NhơnDuyên hải Nam Trung Bộ1.486.9186.066,2024511
10Bình PhướcThành phố Đồng XoàiĐông Nam Bộ994.6796.87714511
11Bình ThuậnThành phố Phan ThiếtDuyên hải Nam Trung Bộ1.230.8087.812,8015810
12Cà MauThành phố Cà MauĐồng bằng sông Cửu Long1.194.4765.294,802269
13Cao BằngThành phố Cao BằngĐông Bắc Bộ530.3416.700,307910
14Cần ThơQuận Ninh KiềuĐồng bằng sông Cửu Long1.235.1711.439,208589
15Đà NẵngQuận Hải ChâuDuyên hải Nam Trung Bộ1.134.3101.284,908838
16Đắk LắkThành phố Buôn Ma ThuộtTây Nguyên1.869.32213.030,5014315
17Đắk NôngThành phố Gia Nghĩa622.1686.509,30968
18Điện BiênThành phố Điện Biên PhủTây Bắc Bộ598.8569.5416310
19Đồng NaiThành phố Biên HòaĐông Nam Bộ3.097.1075.905,7052411
20Đồng ThápThành phố Cao LãnhĐồng bằng sông Cửu Long1.599.5043.383,8047312
21Gia LaiThành phố PleikuTây Nguyên1.513.84715.510,809817
22Hà GiangThành phố Hà GiangĐông Bắc Bộ854.6797.929,5010811
23Hà NamThành phố Phủ LýĐồng bằng sông Hồng852.800860,99916
24Hà NộiQuận Hoàn Kiếm8.053.6633.358,902.39830
25Hà TĩnhThành phố Hà TĩnhBắc Trung Bộ1.288.8665.990,7021513
26Hải DươngThành phố Hải DươngĐồng bằng sông Hồng1.892.2541.668,201.13512
27Hải PhòngQuận Hồng Bàng2.028.5141.522,501.33215
28Hậu GiangThành phố Vị ThanhĐồng bằng sông Cửu Long733.0171.621,804528
29Hòa BìnhThành phố Hòa BìnhTây Bắc Bộ854.1314.59118610
30Thành phố Hồ Chí MinhQuận 1Đông Nam Bộ8.993.0822.0614.36322
31Hưng YênThành phố Hưng YênĐồng bằng sông Hồng1.252.731930,21.34710
32Khánh HòaThành phố Nha TrangDuyên hải Nam Trung Bộ1.231.1075.137,802409
33Kiên GiangThành phố Rạch GiáĐồng bằng sông Cửu Long1.723.0676.348,8027115
34Kon TumThành phố Kon TumTây Nguyên540.4389.674,205610
35Lai ChâuThành phố Lai ChâuTây Bắc Bộ460.1969.068,80518
36Lạng SơnThành phố Lạng SơnĐông Bắc Bộ781.6558.310,209411
37Lào CaiThành phố Lào CaiTây Bắc Bộ730.4206.3641159
38Lâm ĐồngThành phố Đà LạtTây Nguyên1.296.6069.783,2013312
39Long AnThành phố Tân AnĐồng bằng sông Cửu Long1.688.5474.490,2037615
40Nam ĐịnhThành phố Nam ĐịnhĐồng bằng sông Hồng1.780.3931.6681.06710
41Nghệ AnThành phố VinhBắc Trung Bộ3.327.79116.493,7020221
42Ninh BìnhThành phố Ninh BìnhĐồng bằng sông Hồng982.4871.3877088
43Ninh ThuậnThành phố Phan Rang – Tháp ChàmDuyên hải Nam Trung Bộ590.4673.355,301767
44Phú ThọThành phố Việt TrìĐông Bắc Bộ1.463.7263.534,6041413
45Phú YênThành phố Tuy HòaDuyên hải Nam Trung Bộ961.1525.023,401919
46Quảng BìnhThành phố Đồng HớiBắc Trung Bộ895.4308.065,301118
47Quảng NamThành phố Tam KỳDuyên hải Nam Trung Bộ1.495.81210.574,7014118
48Quảng NgãiThành phố Quảng Ngãi1.231.6975.135,2024013
49Quảng NinhThành phố Hạ LongĐông Bắc Bộ1.320.3246.177,7021413
50Quảng TrịThành phố Đông HàBắc Trung Bộ632.3754.739,8013310
51Sóc TrăngThành phố Sóc TrăngĐồng bằng sông Cửu Long1.199.6533.311,8036211
52Sơn LaThành phố Sơn LaTây Bắc Bộ1.248.41514.123,508812
53Tây NinhThành phố Tây NinhĐông Nam Bộ1.169.1654.041,402899
54Thái BìnhThành phố Thái BìnhĐồng bằng sông Hồng1.860.4471.570,501.1858
55Thái NguyênThành phố Thái NguyênĐông Bắc Bộ1.286.7513.536,403649
56Thanh HóaThành phố Thanh HóaBắc Trung Bộ3.640.12811.114,7032827
57Thừa Thiên HuếThành phố Huế1.128.6205.048,202249
58Tiền GiangThành phố Mỹ ThoĐồng bằng sông Cửu Long1.764.1852.510,5070311
59Trà VinhThành phố Trà Vinh1.009.1682.358,204289
60Tuyên QuangThành phố Tuyên QuangĐông Bắc Bộ784.8115.867,901347
61Vĩnh LongThành phố Vĩnh LongĐồng bằng sông Cửu Long1.022.7911.4756938
62Vĩnh PhúcThành phố Vĩnh YênĐồng bằng sông Hồng1.154.1541.235,209349
63Yên BáiThành phố Yên BáiTây Bắc Bộ821.0306.887,701199

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!